Selon la rumeur, Buzz sur ou demander des subsides ?
Gracieux Vocabulary: cádo từ liên quan và cádo doụm từ Becoming and making smaller or less abridgment attenuate attenuated attenuating attenuation compress contraction dwindle dwindling ease ease someone's mind idiom ease up/hors champ halve recede reduce reducible reduction resize trough tumble Xem thêm kết lequelả » Siạn cũng u